Hình 2

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG NHÀ XƯỞNG - NHÀ CÔNG NGHIỆP

Cập nhật tháng 06 năm 2018

 

STT

TÊN CÔNG VIỆC

Đơn vị

Khối lượng
tối thiểu

ĐƠN GIÁ

Ghi chú vật tư

1

Móng cọc D250 - bê tông cốt thép

m

150

320,400

Thép Vinakyoei, bản mã 6mm)

2

Đóng cọc tràm chiều dài 4m, D8-10

cây

100

30,000

Cọc tràm loại 1- thẳng, đủ ĐK

3

Phá dỡ bê tông đầu cọc

cái

30

85,000

 

4

Đào đất nền thủ công

m3

15

98,250

 

5

Đào đất bằng cơ giới

m3

500

26,600

 

6

Đắp đất nền thủ công

m3

15

52,500

 

7

Đắp đất bằng cơ giới

m3

500

22,600

 

8

Nâng nền bằng cát san lấp

m3

100

165,224

 

9

Nâng nền bằng cấp phối 0-4

m3

100

213,650

 

10

San đổ đất dư

m3

100

52,500

 

11

Bê tông lót đá 1x2, M150

m3

10

939, 439

XM Hà Tiên, Holcim

12

Bê tông đá 1x2, mác 250

m3

10

1,237,169

XM Hà Tiên, Holcim

13

Ván khuôn kết cấu thường

m2

100

157,475

 

14

Ván khuôn kết cấu phức tạp (xilô, vòm)

m2

50

192,270

 

15

Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng

kg

200

23,864

Thép Vinakyoei  hoặc Pomina

16

Xây tường 10 gạch ống 8x8x18

m3

5

1,342,265

Gạch tuynel ĐN, SG, BD

17

Xây tường 20 gạch ống 8x8x18

m3

5

1,220,653

Gạch tuynel ĐN, SG, BD

18

Xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18

m3

5

2,042,126

Gạch tuynel ĐN, SG, BD

19

Xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18

m3

5

1,939,346

Gạch Tuynel ĐN, SG, BD

20

Trát tường ngoài, M75

m2

100

76,583

XM Hà Tiên, Holcim

21

Trát tường trong, M75

m2

100

66,583

XM Hà Tiên, Holcim

22

Trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô, M75

m2

100

76,827

XM Hà Tiên, Holcim

23

Lát nền gạch ceramic các loại

m2

100

268,899

Giá gạch 200.000đ/m2

24

Ốp gạch ceramic các loại

m2

50

268, 899

Giá gạch 200.000đ/m2

25

Lát đá granite các loại

m2

50

927,030

Đen P.Yên, Đỏ B.Định

26

Làm trần thạch cao thả

m2

50

123,500

Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường.

27

Làm trần thạch cao chìm

m2

50

146,000

Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường.

28

Làm trần nhựa

m2

50

108,360

 

29

Bả bột sơn nước vào tường

m2

100

23,590

Bột bả tường Nippon

30

Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần

m2

100

23,590

Bột bả tường Nippon

31

Sơn nước vào tường ngoài nhà

m2

100

24,960

Sơn Nippon + lót

32

Sơn dầm, trần, tường trong nhà

m2

100

19,440

Sơn Nippon + lót

33

Chống thấm theo quy trình công nghệ

m2

50

170,569

Theo công nghệ Sika

34

Vách ngăn thạch cao - 1 mặt

m2

30

203,500

Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường.

35

Vách ngăn thạch cao 2 mặt

m2

30

224,300

Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường.

36

Xử lý chống nóng sàn mái

m2

100

207,019

Gạch bọng, hoặc 6 lỗ

37

Lợp mái ngói

m2

100

222,250

Ngói Đồng Tâm

38

Lợp ngói rìa, ngói nóc

viên

30

42,630

Ngói Đồng Tâm

39

Khung (cột + khung + dầm + cửa trời + mái hắt)

kg

3000

30,767

Thép CT3, TCXDVN

40

Giằng (mái + cột + xà gồ)

kg

1000

38,472

Thép CT3, TCXDVN

41

Xà gồ C (thép đen + sơn)

kg

2000

28,275

Thép CT3, TCXDVN

42

Tole hoa (4mm) trải sàn

m2

50

186,042

Thép CT3, TCXDVN

43

Sàn cemboard 20mm (100kG/m2)

m2

50

220,600

Thông Hưng, Việt Nam

44

Lợp mái tole

m2

100

166,201

Tole Hoasen, Povina

 

Ghi chú : Đơn giá có thể thay đổi theo điều kiện và khối lượng thi công.